Thực đơn
Khúc_côn_cầu_trên_cỏ_tại_Đại_hội_Thể_thao_châu_Á Bảng tổng sắp huy chươngHạng | Đoàn | Vàng | Bạc | Đồng | Tổng số |
---|---|---|---|---|---|
1 | Hàn Quốc (KOR) | 9 | 5 | 3 | 17 |
2 | Pakistan (PAK) | 8 | 3 | 3 | 14 |
3 | Ấn Độ (IND) | 5 | 11 | 7 | 23 |
4 | Trung Quốc (CHN) | 4 | 3 | 3 | 10 |
5 | Nhật Bản (JPN) | 2 | 4 | 5 | 11 |
6 | Malaysia (MAS) | 0 | 2 | 7 | 9 |
Tổng số (6 đơn vị) | 28 | 28 | 28 | 84 |
Hạng | Đoàn | Vàng | Bạc | Đồng | Tổng số |
---|---|---|---|---|---|
1 | Pakistan | 8 | 3 | 3 | 14 |
2 | Ấn Độ | 4 | 9 | 3 | 16 |
3 | Hàn Quốc | 4 | 1 | 3 | 8 |
4 | Nhật Bản | 1 | 1 | 2 | 4 |
5 | Malaysia | 0 | 2 | 6 | 8 |
6 | Trung Quốc | 0 | 1 | 0 | 1 |
Tổng số (6 đơn vị) | 17 | 17 | 17 | 51 |
Hạng | Đoàn | Vàng | Bạc | Đồng | Tổng số |
---|---|---|---|---|---|
1 | Hàn Quốc | 5 | 4 | 0 | 9 |
2 | Trung Quốc | 4 | 2 | 3 | 9 |
3 | Nhật Bản | 1 | 3 | 3 | 7 |
4 | Ấn Độ | 1 | 2 | 4 | 7 |
5 | Malaysia | 0 | 0 | 1 | 1 |
Tổng số (5 đơn vị) | 11 | 11 | 11 | 33 |
Thực đơn
Khúc_côn_cầu_trên_cỏ_tại_Đại_hội_Thể_thao_châu_Á Bảng tổng sắp huy chươngLiên quan
Khúc Khúc côn cầu trên cỏ Khúc côn cầu Khúc thịt bò Khúc côn cầu trên băng tại Thế vận hội Mùa đông 2018 - Vòng loại nữ Khúc hát mặt trời Khúc côn cầu trên cỏ tại Đại hội Thể thao châu Á 2018 – Giải đấu Nam Khúc côn cầu trên cỏ tại Đại hội Thể thao Liên châu Mỹ 2023 – Giải đấu Nữ Khúc côn cầu trên cỏ tại Đại hội Thể thao châu Á 2018 – Giải đấu Nữ Khúc côn cầu trên cỏ tại Đại hội Thể thao Liên châu Mỹ 2023 – Giải đấu NamTài liệu tham khảo
WikiPedia: Khúc_côn_cầu_trên_cỏ_tại_Đại_hội_Thể_thao_châu_Á https://web.archive.org/web/20120515174925/http://...